Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viability




viability
[,vaiə'biləti]
danh từ
khả năng làm được
(sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai nhi..)
khả năng tồn tại, khả năng đứng vững được (chính phủ)


/,vaiə'biliti/

danh từ
khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
khả năng nảy mầm được (hạt giống)
khả năng thành tựu được (kế hoạch)
khả năng đứng vững (chính phủ)

Related search result for "viability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.