Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vertigo





vertigo
['və:tigou]
danh từ, số nhiều vertigos
(y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nhất là do từ trên rất cao nhìn xuống)
suffer from vertigo
bị chóng mặt


/'və:tigou/

danh từ, số nhiều vertigos
(y học) sự chóng mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertigo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.