Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verrucose




verrucose
[və'ru:kous]
Cách viết khác:
verrucous
[və'ru:kos]
tính từ (y học)
như hột cơm, như mụn cóc
có hột cơm, có mụn cóc (da)


/ve'ru:kous/ (verrucous) /ve'ru:kos/

tính từ (y học)
như hột cơm
có mụn hột cơm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verrucose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.