Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verger




verger
['və:dʒə]
danh từ
(tôn giáo) người cai quản giáo đường
người cầm gậy giám mục
phó hiệu trưởng trường đại học


/'və:dʤə/

danh từ
(tôn giáo) người cai quản giáo đường
người mang gậy linh mục
phó hiệu trưởng đại học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.