Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venue





venue
['venju:]
danh từ
(pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực)
to change the venue
giao vụ án cho toà án khác xử
nơi gặp mặt (để thương thuyết)
(thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)


/'venju:/

danh từ
nơi lập toà xử án
to change the venue giao vụ án cho toà án khác xử
(thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.