Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venting




danh từ
sự thải ra không trung (khói, hơi...)
sự làm cho thông thoáng
sự thông gió



venting
['ventiη]
danh từ
sự thải ra không trung (khói, hơi...)
sự làm cho thông thoáng
sự thông gió


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.