Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venetian




venetian
[və'ni:∫n]
tính từ
(thuộc) Venice (Bắc ý)
Venetian blind
cửa chớp lật, cửa lá sách, mành mành
Venetian shutter
cửa chớp
danh từ
(Venetian) dân Venice (ở ý)
phương ngữ Venice


/vi'ni:ʃn/

tính từ
(thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ !Venetian blind
(xem) blind !Venetian shutter
cửa chớp

danh từ
(Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)
mành mành

Related search result for "venetian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.