Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veneration




veneration
[,venə'rei∫n]
danh từ
sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính
to hold someone in veneration
tôn kính ai


/,venə'reiʃn/

danh từ
sự tôn kính
to hold someone in veneration tôn kính ai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.