Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velleity




velleity
[ve'li:iti]
danh từ
ý tốt
thiện ý
mong ước dè dặt
ý chí mới chớm


/ve'li:iti/

danh từ
ý chí mới chớm

Related search result for "velleity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.