Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vehemency




vehemency
['vi:əmənsi]
Cách viết khác:
vehemence
['vi:əməns]
như vehemence


/'vi:iməns/ (vehemency) /'vi:imənsi/

danh từ
sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
the vehemence of anger cơn giận dữ dội
the vehemence of wind gió dữ
to speak with vehemence nói sôi nổi
the vehemence of love sức mạnh của tình yêu

Related search result for "vehemency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.