|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varnishing-day
varnishing-day | ['vɑ:ni∫iη] | | danh từ | | | sự đánh véc ni, sự quang dầu | | | sự trang men | | | (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn |
/'vɑ:niʃiɳdei/
danh từ ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)
|
|
|
|