varlet
varlet | ['vɑ:lit] | | danh từ | | | người hầu, thị đồng | | | (sử học) người hầu hiệp sĩ | | | đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá |
/'vɑ:lit/
danh từ (sử học) người hầu hiệp sĩ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá
|
|