Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vandyke brown




vandyke+brown
[væn'daik'braun]
danh từ
nâu vanđich, nâu đậm


/væn'daik'braun/

danh từ
(hội họa) nâu vanđich

Related search result for "vandyke brown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.