|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillation
danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
vacillation![](img/dict/02C013DD.png) | [,væsə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..) |
sự dao động
|
|
|
|