Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uterine




uterine
['ju:tərain]
tính từ
(y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
cùng mẹ khác cha
uterine brothers
anh em cùng mẹ khác cha


/'ju:t rain/

tính từ
(y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
(pháp lý) khác cha
uterine brothers anh em khác cha

Related search result for "uterine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.