|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppermost
uppermost | ['ʌpəmoust] | | tính từ | | | cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng) | | | the uppermost floor | | tầng cao nhất | | | quan trọng hơn hết, ở hàng đầu | | | to be uppermost | | chiếm ưu thế, được phần hơn | | phó từ | | | hướng lên trên, trước hết | | | ở trên hết, ở hàng đầu (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng) |
/' p moust/
tính từ (upmost) /' pmoust/ cao nhất, trên hết the uppermost floor tầng cao nhất quan trọng hn hết, ở hàng đầu to be uppermost chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|