|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwithdrawn
unwithdrawn | ['ʌnwið'drɔ:n] | | tính từ | | | không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | không rút lại, không thu hồi | | | không kéo (màn) |
/' nwi 'dr :n/
tính từ không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) không rút lại, không thu hồi không kéo (màn)
|
|
|
|