|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwhitewashed
unwhitewashed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'waitwɔ∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được thanh minh, không được minh oan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ) |
/' n'waitw t/
tính từ
không quét vôi trắng
không được thanh minh, không được minh oan
bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)
|
|
|
|