Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwaked




unwaked
[ʌn'weikənd]
Cách viết khác:
unwakened
[ʌn'weikt]
tính từ
không được đánh thức


/' n'weik nd/ (unwakened) /' n'weikt/

tính từ
không được đánh thức

Related search result for "unwaked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.