|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unverifiable
unverifiable | [ʌn'verifaiəbl] | | tính từ | | | không thể thẩm tra lại | | | không thể xác minh được | | | không thể thực hiện được (lời hứa...) |
/' n'verifai bl/
tính từ không thể thẩm tra lại không thể xác minh được không thể thực hiện được (lời hứa...)
|
|
|
|