|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrammelled
untrammelled | [ʌn'træmld] | | | Cách viết khác: | | | untrammeled |  | [ʌn'træmld] |  | tính từ | | |  | không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị hạn chế |
/ n'tr m ld/
tính từ
không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cn trở
|
|
|
|