vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được
a man of untold wealth
một người giàu vô kể
untold losses
thiệt hại không kể xiết
/' n'tould/
tính từ không kể lại, không nói ra an untold story một câu chuyện không kể lại không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể a man of untold wealth một người giàu vô kể untold losses thiệt hại không kể xiết