untidy
untidy | [ʌn'taidi] | | tính từ | | | không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chải (đầu tóc); lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...) | | | an untidy desk, kitchen, cupboard | | bàn làm việc, bếp, tủ búp phê lộn xộn bừa bãi | | | untidy hair, writing | | tóc bù xù, chữ viết nguệch ngoạc |
/ n'taidi/
tính từ xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
|
|