Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untidy




untidy
[ʌn'taidi]
tính từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chải (đầu tóc); lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
an untidy desk, kitchen, cupboard
bàn làm việc, bếp, tủ búp phê lộn xộn bừa bãi
untidy hair, writing
tóc bù xù, chữ viết nguệch ngoạc


/ n'taidi/

tính từ
xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

Related search result for "untidy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.