Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthrone




unthrone
[,ʌn'θroun]
ngoại động từ
truất ngôi (vua); hạ bệ


/' n' roun/

ngoại động từ
truất ngôi (vua); hạ bệ

Related search result for "unthrone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.