|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsuspiciousness
unsuspiciousness | [,ʌnsəs'pi∫əsnis] | | tính từ | | | sự không có sự nghi ngờ, sự không tỏ ra có sự nghi ngờ | | | tình trạng không gây ra nghi ngờ; tình trạng không đáng ngờ, tình trạng không khả nghi; tình trạng không ám muội, tình trạng không mập mờ, sự thẳng thắn (thái độ...) | | | tính không đa nghi, tính không hay nghi ngờ, tính không hay ngờ vực |
/' ns s'pi snis/
tính từ sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực
|
|
|
|