|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurrendered
unsurrendered | [,ʌnsə'rendəd] | | tính từ | | | không thất thủ | | | không bị bỏ, không bị từ bỏ | | | không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng) |
/' ns 'rend d/
tính từ không bị bỏ, không bị từ bỏ không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)
|
|
|
|