unsubstantial
unsubstantial | [,ʌnsəb'stæn∫əl] | | tính từ | | | hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật | | | không quan trọng, không trọng yếu, không có giá trị thực sự, không lớn lao, không đáng kể | | | không chắc chắn; không chắc nịch, không vạm vỡ | | | không giàu có, không có tài sản, không trường vốn, không vững về mặt tài chính | | | không bổ, không có chất (món ăn) | | | không tồn tại, không có thật |
/' ns b'st n l/
tính từ không có thật không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối
|
|