|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstrained
unstrained![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'streind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không quá mệt mỏi và lo âu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) không bị cong, không bị méo |
/' n'streind/
tính từ
không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng
không lọc
|
|
|
|