Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspoilt




unspoilt
[,ʌn'spɔilt]
Cách viết khác:
unspoiled
[,ʌn'spɔild]
như unspoiled


/' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/

tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
không bị hư hỏng (đứa trẻ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unspoilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.