|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsoundness
unsoundness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'saundnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lương thiện (công việc buôn bán làm ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái không say (giấc ngủ) |
/' n'saundnis/
danh từ
tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
(nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
(nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
trạng thái không say (giấc ngủ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsoundness"
|
|