Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsinged




unsinged
[,ʌn'sindʒd]
tính từ
không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui
không tổn thương, không tổn hại


/' n'sind d/

tính từ
không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui
không tổn thưng, không tổn hại

Related search result for "unsinged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.