Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshorn




unshorn
[,ʌn'∫ɔ:n]
tính từ
không xén lông (cừu)
không cạo (mặt)


/' n' :n/

tính từ
không xén lông (cừu)
không cạo (mặt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unshorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.