Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseeing




unseeing
[,ʌn'si:iη]
tính từ
không tinh mắt, mù quáng


/' n'si:i /

tính từ
không tinh mắt, mù quáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unseeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.