|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unromantic
unromantic | ['ʌnrou'mæntik] | | tính từ | | | không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc) | | | không viển vông, không hão huyền, thực tế, không ảo tưởng (kế hoạch...) | | | không bao hàm một câu chuyện yêu đương | | | không lãng mạn; không mơ mộng (về người, về tính cách của họ..) | | | (âm nhạc) (văn học) không lãng mạn, không trữ tình |
/' nr 'm ntik/
tính từ không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng)
|
|
|
|