unrivet
unrivet | [,ʌn'rivit] |  | ngoại động từ | |  | tháo đinh tán, bỏ đinh tán | |  | không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...) | |  | để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ |
/' n'rivit/
ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để li (tình bạn...)
|
|