Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrestored




unrestored
[,ʌnris'tɔ:d]
tính từ
không được hoàn lại, không được trả lại
không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
không được đặt lại chỗ cũ
chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đã tuyệt giống)


/' nris't :d/

tính từ
không được hoàn lại, không được tr lại
không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
không được đặt lại chỗ cũ
chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)

Related search result for "unrestored"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.