|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepeatable
tính từ không thể lặp lại, không thể làm lại không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm
unrepeatable | [,ʌnri'pi:təbl] | | tính từ | | | không lịch sự, không tao nhã | | | không thể lặp lại, không thể làm lại | | | không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm |
|
|
|
|