|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremunerative
unremunerative | [,ʌnri'mju:nəvətiv] | | tính từ | | | không để thưởng, không để trả công, không để đền đáp | | | không được trả hậu, không có lợi | | | trả công thấp, trả lương thấp | | | không đem đến lợi lộc |
/' nri'mju:n v tiv/
tính từ không có lợi, không đem lại lợi lộc
|
|
|
|