|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreligious
unreligious![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'lidʒəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không liên quan đến tôn giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sùng đạo, không mộ đạo, không ngoan đạo (về người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chu đáo, không cẩn thận; không có ý thức |
/' nri'lid s/
tính từ
không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo
|
|
|
|