|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreconciled
unreconciled![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'rekənsaild] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được hoà giải; chưa được hoà giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được điều hoà, không được nhất trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cam chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, nơi thờ cúng bị xúc phạm) |
/' n'rek nsaild/
tính từ
không được hoà gii; chưa được hoà gii
không được điều hoà, không được nhất trí
không cam chịu
(tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
|
|
|
|