|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecalled
unrecalled | [,ʌnri'kɔ:ld] | | tính từ | | | không bị gọi về, không được triệu về | | | không được thu quân | | | không được gọi tái ngũ | | | không được nhắc nhở, không được gợi lại | | | không được nhớ lại (tên người nào...) | | | không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại | | | không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bản án) |
/' nri'k :ld/
tính từ không bị gọi về, không được triệu về không được gọi tái ngũ không được nhắc nhở, không được gợi lại không được nhớ lại (tên người nào...) không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)
|
|
|
|