|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecallable
unrecallable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'kɔ:ləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bãi miễn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể thu quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể gọi tái ngũ (quân dự bị...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không còn nhớ lại được (kỷ niệm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể huỷ bỏ, không thể rút lại được (quyết định, bản án...) |
/' nri'k :l bl/
tính từ
không thể gọi về, không thể triệu về
không thể gọi tái ngũ
không còn nhớ lại được
không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án)
|
|
|
|