|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquestioning
unquestioning | [ʌn'kwest∫əniη] | | tính từ | | | không hay hỏi lại; mù quáng | | | unquestioning obedience | | sự phục tùng mù quáng |
/ n'kwest ni /
tính từ không hay hỏi lại; mù quáng unquestioning obedience sự phục tùng mù quáng
|
|
|
|