Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquestioned




unquestioned
[ʌn'kwest∫ənd]
tính từ
không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
không bị nghi ngờ, không bị nghi vấn, không bị tranh cãi (quyền lợi...)


/ n'kwest nd/

tính từ
không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.