Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprinted




unprinted
[,ʌn'printid]
tính từ
chưa in; không in, chép tay


/'ʌn'printid/

tính từ
chưa in; không in

Related search result for "unprinted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.