Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpremeditated




unpremeditated
[,ʌnpri:'mediteitid]
tính từ
không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự phát
an unpremeditated offense
một điều xúc phạm không chủ tâm
không chuẩn bị, không sửa soạn trước
an unpremeditated speech
một bài diễn văn không chuẩn bị trước


/'ʌnpri'mediteitid/

tính từ
không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm
an unpremeditated offense một điều xúc phạm không chủ tâm
không chuẩn bị, không sửa đoạn trước
an unpremeditated speech một bài diễn văn không chuẩn bị trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.