Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpredicted




tính từ
không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán



unpredicted
[,ʌnpri'diktid]
tính từ
không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.