|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpopular
unpopular | [,ʌn'pɔpjulə] | | tính từ | | | không được nhiều người ưa chuộng, không được nhiều người ngưỡng mộ, không được nhiều người ưa thích; không phổ biến, không nổi tiếng | | | không được ai ưa chuộng, không được ngưỡng mộ | | | không thuộc nhân dân, không của nhân dân, không do nhân dân | | | không bình dân | | | không có tính chất đại chúng, không phổ cập, không hợp với nhân dân |
/'ʌn'pɔpjulə/
tính từ không có tính chất quần chúng không được quần chúng yêu chuộng, không được quần chúng ưa thích
|
|
Related search result for "unpopular"
|
|