|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpoeticalness
unpoeticalness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpou'etiklnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không phải là thơ ca | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không hợp với thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không phải là thể thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không thi vị, sự không nên thơ |
/'ʌnpou'etikəlnis/
danh từ
tính chất không phải là thơ ca
sự không hợp với thơ
tính chất không phải là thể thơ
sự không thi vị, sự không nên thơ
|
|
|
|