|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplucked
unplucked | [,ʌn'plʌkt] | | tính từ | | | chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái | | | chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...) | | | không gan dạ, không can trường |
/'ʌn'plʌkt/
tính từ chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
|
|
Related search result for "unplucked"
|
|